Trong thế giới hiện nay, con người đang tìm kiếm nhiều hơn những cách để thư giãn và chăm sóc sức khỏe của mình, và một trong những cách phổ biến là thông qua liệu pháp massage. Với sự phát triển của công nghệ, ghế massage đã trở thành một lựa chọn phổ biến để mọi người tận hưởng các lợi ích của massage tại nhà của mình. Tuy nhiên, đối với những người mới bắt đầu khám phá thế giới của ghế massage, thuật ngữ "ghế massage" có thể hơi mơ hồ hoặc gây nhầm lẫn. Hãy cùng Elipsport khám phá ghế massage tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Nhật là gì và những từ vựng cùng chủ về với nó nhé.
1. Ghế massage tiếng Anh
Ghế massage tiếng Anh là gì?
"Ghế massage" trong tiếng Anh được gọi là "massage chair" bởi vì đó là một loại ghế được thiết kế để cung cấp các kỹ thuật massage và thư giãn cho cơ thể người sử dụng. "Massage" là từ dùng để chỉ kỹ thuật xoa bóp, vỗ nhẹ và nhấn nhẹ để kích thích các dây thần kinh và các mô cơ cơ thể. "Chair" là từ dùng để chỉ một chiếc ghế để ngồi, nghỉ ngơi và thư giãn. Do đó, "massage chair" là thuật ngữ chính xác để mô tả loại ghế này trong tiếng Anh.
Massage chair - chăm sóc sức khỏe gia đình
Các từ vựng massage trong tiếng Anh
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Massage |
Xoa bóp, vỗ nhẹ, nhấn nhẹ để kích thích cơ thể và giảm căng thẳng. |
Kneading |
Kỹ thuật xoa tròn để giãn cơ và kích thích tuần hoàn máu. |
Rolling |
Kỹ thuật massage trên một khu vực theo hình chữ "S" để kích thích các cơ và cải thiện sức khỏe. |
Kỹ thuật massage Nhật Bản bằng cách sử dụng áp lực của các ngón tay để kích thích các điểm áp lực trên cơ thể. |
|
Swedish massage |
Một kỹ thuật massage phổ biến, kết hợp các kỹ thuật như xoay tròn, nhấn nhẹ và chải nhẹ để giúp giãn cơ và cải thiện tuần hoàn máu. |
Deep tissue massage |
Kỹ thuật massage áp lực sâu để giúp thư giãn và giảm đau cơ. |
Hot stone massage |
Kỹ thuật massage bằng cách sử dụng đá nóng để giãn cơ và giúp thư giãn. |
Aromatherapy massage |
Kỹ thuật massage kết hợp với tinh dầu thiên nhiên để giúp thư giãn và cải thiện tâm trạng. |
Reflexology |
Kỹ thuật massage chân để kích thích các điểm áp lực trên bàn chân và giúp giảm căng thẳng cơ thể. |
Trigger point massage |
Kỹ thuật massage để giải phóng các điểm cứng và giảm đau cơ. |
Massage therapy |
Liệu pháp massage |
Massage chair |
Ghế massage |
Swedish massage |
Massage Thụy Điển |
Shiatsu massage |
Massage Shiatsu |
Sports massage |
Massage thể thao |
Reflexology |
Xoa bóp đôi chân |
Aromatherapy |
Liệu pháp hương liệu |
Hot stone massage |
Massage đá nóng |
Thai massage |
Massage Thái Lan |
Trigger point therapy |
Liệu pháp điểm kích |
Stretching |
Duỗi cơ |
Relaxation massage |
|
Acupressure |
Áp lực huyệt |
Effleurage |
Xoa trơn |
Vibration |
Rung lắc |
Compression |
Ép và nặn |
Friction |
Ma sát |
Kneading |
Nhào nặn |
Cupping |
Châm cứu bằng cốc |
Craniosacral therapy |
Liệu pháp sọ não tủy sống |
Manual lymphatic drainage |
Xoa bóp dòng chảy bạch huyết |
Medical massage |
Massage y khoa |
2. Ghế massage tiếng Trung
Ghế massage tiếng Trung là gì?
Ghế massage trong tiếng Trung Quốc được gọi là "按摩椅" (àn mó yǐ). Trong tiếng Trung Quốc, "按摩" (àn mó) có nghĩa là "xoa bóp", "massage" và "椅" (yǐ) có nghĩa là "ghế". Vì vậy, "按摩椅" (àn mó yǐ) được dùng để chỉ ghế massage, nơi mà người sử dụng có thể ngồi và nhận được liệu pháp xoa bóp, massage.
按摩椅 giúp cơ thể khỏe đẹp từ bên trong
Các từ vựng massage trong tiếng Trung
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
按摩 |
àn mó |
Massage |
熱石按摩 |
rè shí àn mó |
Massage đá nóng |
足底按摩 |
zú dǐ àn mó |
Bấm huyệt bàn chân |
經絡按摩 |
jīng luò àn mó |
Xoa bóp kinh lạc |
精油按摩 |
jīng yóu àn mó |
Massage tinh dầu |
拔罐 |
bá guàn |
Liệu pháp giác hơi |
刮痧 |
guā shā |
Massage phương pháp Gua sha |
超聲波按摩 |
chāo shēng bō àn mó |
Massage sóng siêu âm |
頭部按摩 |
tóu bù àn mó |
Massage đầu |
眼部按摩 |
yǎn bù àn mó |
Massage mắt |
肩頸按摩 |
jiān jǐng àn mó |
Massage cổ vai gáy |
身體按摩 |
shēn tǐ àn mó |
Massage toàn thân |
足療 |
zú liáo |
Massage chân |
按摩椅 |
àn mó yǐ |
Ghế massage |
美容按摩 |
měi róng àn mó |
Massage làm đẹp |
疏通经络 |
shū tōng jīng luò |
Mở khí huyết |
肌肉放松 |
jī ròu fàng sōng |
Thư giãn cơ bắp |
紧张 |
jǐn zhāng |
Căng thẳng |
疲劳 |
pí láo |
Mệt mỏi |
放松 |
fàng sōng |
Thư giãn |
舒适 |
shū shì |
Thoải mái |
技师 |
jì shī |
Người mát-xa |
健康 |
jiàn kāng |
Sức khỏe |
按摩油 |
àn mó yóu |
Dầu mát-xa |
按摩霜 |
àn mó shuāng |
Kem mát-xa |
推拿师 |
tuī ná shī |
Người xoa bóp tui na |
热敷 |
rè fū |
Nóng giữ ấm |
按摩器材 |
àn mó qì cái |
Thiết bị mát-xa |
体位 |
tǐ wèi |
Tư thế cơ thể |
3. Ghế massage tiếng Nhật
Ghế massage tiếng Nhật là gì?
Ghế massage trong tiếng Nhật được gọi là マッサージチェア (massāji chea). Trong tiếng Nhật, từ "massage" được viết bằng katakana マッサージ (massāji), tương tự như tiếng Anh. Từ "chair" được viết bằng chữ kanji "椅子" (isu), còn được phát âm là "chea" trong tiếng Nhật. Vì vậy, khi kết hợp cả hai từ lại, "ghế massage" trong tiếng Nhật được gọi là "マッサージチェア" (massāji chea).
マッサージチェア ngày càng phổ biến tại Nhật
Các từ vựng massage trong tiếng Nhật
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
マッサージ |
massāji |
Massage |
リラクゼーション |
rirakuzēshon |
Thư giãn |
ストレッチ |
sutoretchi |
Tập duỗi cơ |
タイ古式マッサージ |
tai koshiki massāji |
Massage Thái cổ truyền |
ホットストーンマッサージ |
hotto sutōn massāji |
Massage đá nóng |
アロマオイルマッサージ |
aroma oiru massāji |
Massage dùng tinh dầu thơm |
リフレクソロジー |
rifurekusorojī |
Massage vùng bàn chân |
カッピング |
kappingu |
Hút bóng (một phương pháp điều trị y học cổ truyền) |
グアシャ |
guasha |
Xoa bóp (một phương pháp điều trị y học cổ truyền) |
ハンドマッサージ |
hando massāji |
|
フットマッサージ |
futto massāji |
Massage chân |
ヘッドマッサージ |
heddo massāji |
|
ボディマッサージ |
bodi massāji |
|
マッサージチェア |
massāji chea |
Ghế massage |
リフレクソロジー |
rifurekusorojī |
|
タイ古式マッサージ |
tai koshiki massāji |
Massage Thái |
ホットストーンマッサージ |
hotto sutōn massāji |
Massage đá nóng |
アロマセラピー |
aroma serapī |
Dầu massage |
カッピング |
kappingu |
Liệu pháp giác hơi |
ロミロミマッサージ |
romiromi massāji |
Xoa bóp kiểu Lomi Lomi |
鍼灸 |
shinkyū |
Châm cứu |
フェイシャルマッサージ |
feisharu massāji |
|
スウェディッシュマッサージ |
suwedishhi massāji |
Massage Thụy Điển |
ヘッドマッサージ |
heddo massāji |
Massage đầu |
ディープティッシュマッサージ |
dīpu tisshu massāji |
Massage mô sâu |
シロダーラ |
shirodāra |
Shirodhara |
バリニーズマッサージ |
barinīzu massāji |
Massage kiểu Ba Lan |
アイマッサージ |
ai massāji |
Xoa bóp mắt |
スポーツマッサージ |
supōtsu massāji |
Xoa bóp thể thao |
オイルマッサージ |
oiru massāji |
Dầu massage |
マッサージクッション |
massāji kusshon |
Đệm mát xa |
マッサージボール |
massāji bōru |
Bóng mát xa |
Với sự phát triển của công nghệ và y học, việc sử dụng ghế massage để giảm căng thẳng và mệt mỏi trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Hi vọng thông tin về ghế massage tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Nhật là gì và các thuật ngữ liên quan sẽ giúp ích cho những ai đang tìm kiếm sản phẩm này để chăm sóc sức khỏe của mình.