1000 cửa hàng trên toàn quốc
Hoặc chọn, tỉnh thành phố

Graphene là gì? Graphene có tốt cho sức khỏe hay không?

Tác giả: Ban biên tập Elipsport - Ngày cập nhật: 07/04/2024 17:51:20

Graphene là một loại vật liệu cứng hơn thép, nhẹ hơn giấy, mới phổ biến trong những năm gần đây. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến bạn thông tin về graphene, quy trình sản xuất cũng như ứng dụng của loại vật liệu thú vị này nhé!

1. Graphene là gì? Graphene có tốt cho sức khỏe không?

Graphene là một dạng cấu trúc cacbon đơn giản nhất, được hình thành bởi việc xếp chồng các lớp nguyên tử cacbon thành một mạng tinh thể hai chiều. Các nguyên tử cacbon trong graphene được sắp xếp thành một lưới tứ diện hexagon (hình học có sáu cạnh) liên kết với nhau thông qua liên kết cộng hóa trị.

Đây là một vật liệu siêu mỏng, chỉ có độ dày một lớp nguyên tử. Graphene có tính chất đặc biệt đáng chú ý, bao gồm độ cứng cao, dẻo dai, độ bền cơ học, khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Loại vật liệu này có tiềm năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Trong lĩnh vực điện tử, graphene có thể được sử dụng để tạo ra các transistor tốc độ cao và vi mạch điện tử nhỏ gọn.
  • Trong lĩnh vực vật liệu, nó có thể được sử dụng để tạo ra vật liệu cứng, nhẹ và mạnh hơn so với thép.
  • Ngoài ra, graphene cũng có khả năng tạo ra các vật liệu đa chức năng, từ việc tăng cường hiệu suất pin lithium-ion đến việc tạo ra các vật liệu chống cháy.

Bên cạnh đó, graphene cũng tiềm ẩn nhiề rủi ro khi sử dụng bởi các hạt nano graphene có thể gây độc cho tế bào phổi và tế bào miễn dịch nếu hít phải. Ngoài ra, graphene có thể gây kích ứng da và mắt. Graphene cũng có thể xâm nhập vào cơ thể và tích tụ trong các cơ quan, dẫn đến các tác hại lâu dài chưa được biết đến

Graphene được tạo ra bằng cách sắp xếp các nguyên tử cacbon theo cấu trúc lục giác

Graphene được tạo ra bằng cách sắp xếp các nguyên tử cacbon theo cấu trúc lục giác

2. Tìm hiểu về lịch sử khám phá chất liệu Graphene

Graphene là một vật chất hai chiều gồm các nguyên tử cacbon sắp xếp theo một mạng lục giác. Nó được P. R. Wallace đề xuất lý thuyết vào năm 1947 như một bước đầu để hiểu cấu trúc điện tử của graphite ba chiều. Tuy nhiên, vào thời điểm đó, các nhà khoa học nghĩ rằng vật chất hai chiều sẽ không ổn định và sẽ bị cuốn lại thành các cấu trúc ba chiều.

Sau đó, vào năm 1962, Hanns-Peter Boehm và các cộng sự của ông đã phát hiện ra graphene thực nghiệm. Họ đã sử dụng phương pháp khử oxy hóa để tạo ra các mảnh vụn cacbon một lớp từ graphite. Họ cũng đã đưa ra thuật ngữ “graphene” từ năm 1986.

Tuy nhiên, sự tồn tại của graphene vẫn chưa được xác nhận một cách rõ ràng cho đến năm 2004, khi Andre Geim và Konstantin Novoselov tại Đại học Manchester đã tạo ra và nhận dạng được graphene bằng cách sử dụng một miếng băng dính để bóc tách các lớp graphene từ graphite. Phương pháp này được gọi là bóc tách vi cơ học hoặc kỹ thuật băng dính. Đây là một phát minh đột phá đã giúp họ giành được giải Nobel vật lý năm 2010.

Năm 2002, nhà nghiên cứu Andre Geim của Đại học Manchester bắt đầu quan tâm đến graphene và thách thức một nghiên cứu sinh tiến sĩ đánh bóng một khối than chì thành càng ít lớp càng tốt. Nghiên cứu sinh có thể đạt được 1.000 lớp, nhưng không thể đạt được mục tiêu của Geim là 10 đến 100 lớp.

Ông bôi nó lên than chì và bóc nó ra để tạo ra những mảnh graphene nhiều lớp. Nhiều lần bóc băng hơn tạo ra các lớp mỏng hơn và mỏng hơn, cho đến khi ông có một miếng graphene dày 10 lớp.

Sử dụng phương pháp khử oxy hóa để tạo ra các mảnh vụn carbon một lớp từ graphite, tạo thành graphene

Sử dụng phương pháp khử oxy hóa để tạo ra các mảnh vụn cacbon một lớp từ graphite, tạo thành graphene

Nhóm của Geim đã làm việc để tinh chỉnh kỹ thuật của họ và cuối cùng tạo ra một lớp nguyên tử cacbon. Họ đã công bố những phát hiện của mình trên tạp chí “Science” vào tháng 10 năm 2004. Geim và đồng nghiệp của ông Kostya Novoselov đã nhận giải Nobel vật lý năm 2010 cho công trình của họ.

Kể từ những mảnh đầu tiên được làm bằng băng keo, việc sản xuất graphene đã được cải thiện với tốc độ nhanh chóng. Năm 2009, các nhà nghiên cứu đã có thể tạo ra một màng graphene có chiều ngang 30 inch.

3. Quy trình sản xuất Graphene là gì?

Bước 1: Phân cắt vi cơ

Phân cắt vi cơ là một phương pháp sản xuất Graphene dựa trên việc bóc tách Graphene nhiệt phân theo thứ tự có hệ thống bằng cách sử dụng băng dính. Phương pháp này đã được hai nhà khoa học Andre Geim và Konstantin Novoselov sử dụng để khám phá ra graphene nhiệt phân và nhận được Giải Nobel Vật lý năm 2010. 

- Quy trình bao gồm:

Chuẩn bị:

  • Graphite tự nhiên được cắt thành các mảnh nhỏ.
  • Graphite được nung nóng đến nhiệt độ cao (khoảng 1000°C) trong môi trường không khí hoặc khí trơ để tạo ra
  • Graphene nhiệt phân.

Bóc tách:

  • Băng dính được dán lên bề mặt Graphene nhiệt phân.
  • Băng dính được bóc ra một cách cẩn thận, mang theo một số lớp Graphene.
  • Quá trình này được lặp lại nhiều lần để thu được các lớp Graphene riêng lẻ.

Cắt:

Các lớp Graphene nhiều lớp được cắt thành các mảnh nhỏ hơn bằng cách sử dụng các phương pháp như lithography hoặc plasma etching.

- Ưu điểm:

  • Phương pháp đơn giản và tương đối rẻ tiền.
  • Có thể sản xuất Graphene với chất lượng cao.
  • Có thể kiểm soát được số lượng lớp Graphene trong sản phẩm cuối cùng.

- Nhược điểm:

  • Tốn nhiều thời gian và công sức.
  • Khó khăn trong việc sản xuất Graphene với kích thước lớn và không đảm bảo độ tinh khiết của graphene nhiệt phân.

Phân tách là phương pháp được sử dụng để sản xuất graphene bằng cách bóc nó ra khỏi graphite

Phân tách là phương pháp được sử dụng để sản xuất graphene bằng cách bóc nó ra khỏi graphite

Bước 2: Tẩy tế bào chết pha lỏng (LPE)

Tẩy tế bào chết pha lỏng (LPE) là một phương pháp phổ biến để sản xuất Graphene. Phương pháp này sử dụng dung môi để tách các lớp Graphene ra khỏi nhau từ bột Graphite.

- Quy trình:

Chuẩn bị dung môi:

  • Dung môi được chọn dựa trên khả năng phân tán Graphene và độ an toàn.
  • Các dung môi phổ biến bao gồm N-methyl-2-pyrrolidone (NMP), dimethylformamide (DMF) và axit sunfuric.

Tẩy tế bào chết:

  • Bột Graphite được trộn với dung môi trong một bình phản ứng.
  • Hỗn hợp được khuấy hoặc siêu âm để tách các lớp Graphene.
  • Quá trình này có thể diễn ra trong vài giờ hoặc vài ngày.

Lọc:

  • Dung dịch Graphene được lọc để loại bỏ các tạp chất và dung môi.
  • Các phương pháp lọc phổ biến bao gồm lọc ly tâm và lọc màng.

Sấy khô:

  • Graphene được sấy khô để loại bỏ dung môi còn lại.
  • Graphene sau đó có thể được sử dụng cho các ứng dụng khác nhau.

- Ưu điểm:

  • Phương pháp LPE có thể sản xuất Graphene với số lượng lớn.
  • Phương pháp này tương đối đơn giản và dễ thực hiện.
  • Graphene sản xuất bằng phương pháp LPE có chất lượng cao.

- Nhược điểm:

  • Phương pháp LPE sử dụng dung môi độc hại, có thể gây hại cho môi trường.
  • Quá trình LPE có thể tốn nhiều thời gian và năng lượng.

Sơ đồ của quy trình LPE

Sơ đồ của quy trình LPE

Bước 3: Lắng đọng hơi hóa học (CVD)

Lắng đọng hơi hóa học (CVD) là một kỹ thuật được sử dụng rộng rãi để tổng hợp Graphene. Phương pháp này dựa trên việc phân hủy khí tiền chất trong môi trường chân không hoặc áp suất thấp để tạo ra các lớp Graphene trên một chất nền.

Quá trình CVD bắt đầu bằng việc sử dụng hỗn hợp khí (trong đó có ít nhất một chất chứa khí cacbon) nung nóng đến khi hình thành plasma. Sử dụng bộ điều khiển, đồng hồ đo lưu lượng ta có thể định lượng khí và chất lỏng một cách chính xác nhất.

- Quy trình:

Chuẩn bị:

  • Chọn khí tiền chất: Khí tiền chất phổ biến cho CVD Graphene bao gồm metan, etilen và acetaldehyde.
  • Chuẩn bị chất nền: Chất nền thường được sử dụng là kim loại như đồng hoặc niken, hoặc các vật liệu cách điện như sapphire.
  • Lắp đặt hệ thống CVD: Hệ thống CVD bao gồm một buồng phản ứng, bộ điều khiển nhiệt độ, bộ điều khiển lưu lượng khí và hệ thống chân không.

Lắng đọng:

  • Khí tiền chất được đưa vào buồng phản ứng và được nung nóng đến nhiệt độ cao (khoảng 800°C - 1000°C).
  • Khí tiền chất bị phân hủy trên bề mặt chất nền, tạo ra các nguyên tử cacbon.
  • Các nguyên tử cacbon liên kết với nhau để tạo thành mạng lưới Graphene.
  • Quá trình lắng đọng có thể diễn ra trong vài phút hoặc vài giờ.

Làm nguội:

  • Sau khi lắng đọng, hệ thống được làm nguội đến nhiệt độ phòng.
  • Graphene được tách ra khỏi chất nền (nếu cần thiết).

- Ưu điểm:

  • CVD có thể tạo ra Graphene chất lượng cao với độ tinh khiết cao.
  • Phương pháp này có khả năng mở rộng để sản xuất Graphene với kích thước lớn.
  • CVD có thể được sử dụng để tổng hợp Graphene trên nhiều loại chất nền khác nhau.

- Nhược điểm:

  • CVD là một quy trình tương đối phức tạp và đắt tiền.
  • Quá trình CVD có thể tạo ra các khuyết tật trong Graphene.
  • Tốc độ tăng trưởng Graphene bằng CVD tương đối chậm.

Sơ đồ quy trình Lắng đọng hơi hóa học (CVD)

Sơ đồ quy trình Lắng đọng hơi hóa học (CVD)

Bước 4: Flame synthesis

Đây là một phương pháp dùng ngọn lửa để tạo ra các hạt nano từ các khí phản ứng chứa cacbon. Phương pháp này có ưu điểm là đơn giản, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, nhưng cũng có nhược điểm là khó kiểm soát kích thước, hình dạng và độ tinh khiết của các hạt nano. Do đó, phương pháp này không được đánh giá cao như phương pháp lắng đọng hơi hóa học (CVD) trong việc sản xuất graphene.

- Quy trình:

Chuẩn bị:

Dung dịch hoặc huyền phù tiền chất chứa vật liệu mong muốn được chuẩn bị. Dung dịch này thường bao gồm muối kim loại, hợp chất hữu cơ hoặc các tiền chất khác có thể phân hủy ở nhiệt độ cao.

Phun sương:

Dung dịch tiền chất sau đó được biến thành sương mịn hoặc khí dung bằng các kỹ thuật như phun sương hoặc phun siêu âm.

Đưa vào ngọn lửa:

Sương hoặc khí dung được đưa vào lò đốt, nơi nó trộn với nhiên liệu và khí oxy hóa, bắt đầu quá trình đốt cháy và tạo ra vùng nhiệt độ cao.

Phân hủy và hình thành hạt nhân:

Trong ngọn lửa, nhiệt độ cao khiến các giọt tiền chất bay hơi và phân hủy nhanh chóng. Quá trình phân hủy này phá vỡ các phân tử tiền chất thành các nguyên tử thành phần của chúng.

Hình thành hạt nano:

Các nguyên tử tự do nhanh chóng va chạm và ngưng tụ do quá trình làm nguội nhanh khi chúng di chuyển ra khỏi vùng ngọn lửa nóng. Quá trình ngưng tụ này dẫn đến sự hình thành các hạt nano.

Thu thập:

Các hạt nano sau đó được chiết xuất từ ​​khí thải bằng các phương pháp khác nhau như lọc, kết tủa tĩnh điện hoặc lốc xoáy.

- Ưu điểm:

  • Đơn giản và có thể mở rộng: Tổng hợp ngọn lửa là một phương pháp tương đối đơn giản và tiết kiệm chi phí để sản xuất số lượng lớn hạt nano.
  • Quy trình liên tục: Dòng chảy liên tục của dung dịch tiền chất và khả năng kiểm soát các thông số ngọn lửa cho phép sản xuất hạt nano liên tục.
  • Tính chất được điều chỉnh: Bằng cách điều chỉnh thành phần tiền chất, loại nhiên liệu và điều kiện ngọn lửa, kích thước, hình dạng và tính chất của các hạt nano thu được có thể được điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể.

- Nhược điểm:

  • Sự kiểm soát bị hạn chế: Bản chất nhanh chóng của quá trình khiến việc kiểm soát chính xác kích thước và độ đồng đều của các hạt nano trở nên khó khăn.
  • Tạp chất: Sự hiện diện của các sản phẩm cháy và các tiền chất chưa phản ứng trong ngọn lửa có thể dẫn đến tạp chất trong sản phẩm cuối cùng.
  • Nguy cơ về sự an toàn: Tổng hợp ngọn lửa liên quan đến việc xử lý vật liệu dễ cháy và nhiệt độ cao, đòi hỏi phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn thích hợp.

Sơ đồ quy trình Flame synthesis

Sơ đồ quy trình Flame synthesis

Bước 5: Lắng đọng laser xung (PLD)

Đây là một phương pháp dùng một chùm laser công suất cao để bốc bay một lớp mỏng của vật liệu mục tiêu, tạo ra một khối plasma chứa các hạt nano cacbon. Khối plasma này sau đó sẽ lắng đọng trên một chất nền, hình thành một lớp graphene.

Lắng đọng Laser xung (PLD) là một kỹ thuật sử dụng tia laser xung để tạo ra một plasma từ vật liệu mục tiêu, sau đó plasma này được lắng đọng trên một chất nền để tạo ra Graphene.

- Quy trình:

Chuẩn bị:

  • Mục tiêu: Graphite hoặc vật liệu cacbon khác được sử dụng làm mục tiêu.
  • Chất nền: Chất nền có thể là kim loại, chất cách điện hoặc vật liệu khác.
  • Laser: Laser xung có năng lượng cao được sử dụng để tạo ra plasma.

Lắng đọng:

  • Tia laser được tập trung vào mục tiêu, tạo ra một plasma có chứa các nguyên tử cacbon.
  • Plasma này được lắng đọng trên chất nền, nơi các nguyên tử cacbon liên kết với nhau để tạo thành Graphene.
  • Quá trình này có thể được lặp lại để tạo ra các lớp Graphene nhiều lớp.

Hậu xử lý:

Graphene có thể được xử lý sau bằng các phương pháp như nung nóng, ủ hoặc hóa chất để cải thiện chất lượng và tính chất của nó.

- Ưu điểm:

  • Chất lượng cao: PLD có thể tạo ra Graphene chất lượng cao với độ tinh khiết cao và ít khuyết tật.
  • Khả năng kiểm soát: Quá trình PLD có thể được kiểm soát chính xác để tạo ra Graphene với các đặc tính mong muốn như số lượng lớp, kích thước và độ tinh khiết.
  • Tính linh hoạt: PLD có thể được sử dụng để tạo ra Graphene trên nhiều loại chất nền khác nhau.

- Nhược điểm:

  • Chi phí: PLD là một kỹ thuật tương đối đắt tiền do yêu cầu sử dụng laser xung năng lượng cao.
  • Tốc độ: Tốc độ lắng đọng của PLD tương đối chậm, hạn chế việc sản xuất Graphene với số lượng lớn.
  • Khó khăn: Quá trình PLD đòi hỏi chuyên môn cao và thiết bị chuyên dụng.

Sơ đồ quy trình lắng đọng laser xung (PLD)

Sơ đồ quy trình lắng đọng laser xung (PLD)

4. Những đặc tính vượt trội của Graphene

Graphene mang đến độ chắc cực cao

Graphene có độ bền khoảng 42 N/m. Theo nghiên cứu, graphene có độ bền gấp 100 lần so với thép (độ bền của thép là 0.084-0.40 N/m). Độ bền kéo của graphene là 130 GPa và mô-đun đàn hồi là 1 TPa.

Để phá vỡ một tấm graphene có độ dày của màng bám, cần sử dụng một lực tương đương với cân nặng của một con voi được cân bằng trên một cây bút chì. Điều này cho thấy graphene có độ bền cực kỳ cao và mang lại nhiều lợi ích trong các ứng dụng thực tiễn.

Sẽ phải cần một con voi, cân bằng trên một cây bút chì để phá vỡ một tấm graphene

Sẽ phải cần một con voi, cân bằng trên một cây bút chì để phá vỡ một tấm graphene

Có tính dẫn điện tốt

Graphene có độ dẫn điện: 0,96x106 Ω-1cm-1, tính di động của điện tử: 200,000 cm2/V.s. Độ dẫn điện của graphene tốt hơn so với đồng và tính di động của các hạt tải điện trong graphene cao hơn silicon 200 lần.

Graphene có độ dẫn điện tốt hơn đồng

Graphene có độ dẫn điện tốt hơn đồng

Khả năng dẫn nhiệt tốt

Graphene có khả năng dẫn nhiệt tốt, bởi nó cho phép nhiệt được đi qua và phát tán. Độ dẫn nhiệt của graphene là 5000 W/m.K. Ngoài ra, người ta còn cho rằng graphene dẫn nhiệt nhanh gấp 12 lần đồng giúp tản nhiệt hiệu quả cho các thiết bị điện tử.

Siêu nhẹ

Để dễ hình dung hơn về độ nhẹ của graphene, hãy so sánh nó với sợi tóc người. 1m2 graphene chỉ nặng 0,77mg, tương đương với trọng lượng của sợi tóc người dài khoảng 1mm. Do đó, ta có thể thấy được graphene không chỉ có tính bền mà còn siêu nhẹ, được rất nhiều nhà nghiên cứu săn đón để chế tạo vật phẩm.

Mang đến độ bóng, độ bền cao

Graphene là vật liệu sở hữu độ bóng, độ bền cao đã được các nhà nghiên cứu chứng minh. Nhờ những đặc tính ưu việt của mình, graphene đã được tin dùng và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như điện tử, công nghiệp, y tế và hứa hẹn mang đến những đột phá công nghệ trong tương lai.

Graphene là vật liệu có độ bóng, độ bền cao

Graphene là vật liệu có độ bóng, độ bền cao

Chống lại sự ăn mòn của axit và các tác nhân gây hại bên ngoài

Vật liệu và thành phần của graphene không cho phép vi khuẩn phát triển trên bề mặt của nó. Do đó, graphene có thể có khả năng chống lại sự ăn mòn từ axit và các tác nhân gây hại bên ngoài khác. Điều này giúp graphene bảo vệ được chính nó khỏi các tác động của những yếu tố này và duy trì tính nguyên vẹn của nó.

5. Nhược điểm Graphene là gì?

Graphene có giá thành cao và quá trình sản xuất phức tạp, khó khăn. Quá trình sản xuất graphene có thể cần sử dụng đến một số hoá chất độc hại gây hại tới môi trường.

6. Graphene có độc hại hay không?

Graphene là một loại vật liệu siêu mỏng, siêu cứng và siêu dẫn được tạo ra từ các nguyên tử cacbon. Graphene được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, tuy nhiên, graphene cũng có thể gây ra độc tính cho con người và môi trường nếu được sử dụng với liều lượng cao hoặc không thích hợp.

Theo một số nghiên cứu, graphene có thể gây tổn thương cho gan, thận, phổi, tế bào và hệ miễn dịch của con người nếu hít phải nó qua phổi hoặc tiếp xúc qua da. Graphene cũng có thể gây ra sự hình thành u hạt phổi hoặc chết tế bào.

Tuy nhiên, các nghiên cứu khác cho thấy rằng graphene có thể an toàn nếu được sử dụng trong điều kiện thích hợp và với lượng nhỏ. Một nhóm các nhà nghiên cứu ở Đức đã sử dụng hệ thống phổi in 3D để cho thấy không có thiệt hại đến hệ thống phổi nhân tạo do hít phải các hạt graphene.

Vào năm 2016, một nghiên cứu về "Độc chất học về hạt và sợi" đã nghiên cứu trên một số con chuột hít phải graphene và nhận thấy rằng không có bệnh phổi xảy ra.

Độc tính của graphene phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, như hình dạng, kích thước, độ tinh khiết, cách sử dụng và thời gian tiếp xúc. Tuy nhiên, theo một số nghiên cứu, hàm lượng graphene có thể gây độc cho con người và môi trường nếu vượt quá một ngưỡng nhất định, như:

  • Hàm lượng graphene trên 10 mg/l gây nhiễm độc bán cấp, sau vài giờ nạn nhân thấy khó chịu, nhức đầu, chóng mặt, nôn.
  • Hàm lượng khoảng 20-30 mg/l không khí, thường thấy có giai đoạn kích thích thần kinh, tiếp đến giai đoạn suy sụp cơ thể dẫn đến tình trạng trụy tim.
  • Hàm lượng graphene từ 50-100 mg/kg thể trọng có thể gây tổn thương cho gan, thận, phổi, tế bào và hệ miễn dịch của con người.
  • Hàm lượng graphene từ 100-200 mg/kg thể trọng có thể gây ra sự hình thành u hạt phổi hoặc chết tế bào.

Do đó, bạn nên hạn chế tiếp xúc với graphene ở hàm lượng cao, cẩn thận khi tiếp xúc với graphene và tuân theo các hướng dẫn an toàn của các nhà sản xuất và các cơ quan chức năng.

Graphene độc hại cho cả môi trường và cơ thể con người

Graphene độc hại cho cả môi trường và cơ thể con người

7. Những ứng dụng của Graphene trong cuộc sống

Giúp lưu trữ năng lượng và pin mặt trời

Graphene có thể tăng cường tái tạo và lưu trữ năng lượng và pin mặt trời. Hãy thử đưa các nguyên vật liệu này vào tấm pin mặt trời, nó có thể giúp bạn tăng hiệu suất và sản xuất ra nhiều năng lượng hơn.

Graphene có thể tăng cường tái tạo và lưu trữ năng lượng và pin mặt trời

Graphene có thể tăng cường tái tạo và lưu trữ năng lượng và pin mặt trời

Ứng dụng cảm biến Graphene

Graphene là một vật liệu có nhiều ứng dụng tiềm năng trong lĩnh vực cảm biến sinh học và hóa học. Nhờ cấu trúc 2D độc đáo và tính chất siêu thấm nước, graphene có thể phát hiện các phân tử với tốc độ nhanh chóng và chính xác.

Ngoài ra, các nhà nghiên cứu cũng khai thác bọt graphene để tạo ra các cảm biến khí và sinh học hiệu quả. Điều này giúp cho việc chẩn đoán bệnh được thuận tiện và nâng cao. Có thể nói, graphene mang lại nhiều lợi ích cho cuộc sống con người.

Graphene để tạo ra các cảm biến khí và sinh học hiệu quả

Graphene để tạo ra các cảm biến khí và sinh học hiệu quả

Công dụng trong y học của Graphene

Graphene là một vật liệu nano có nhiều tiềm năng trong lĩnh vực y học. Graphene có thể giúp cải thiện quá trình vận chuyển thuốc trong cơ thể, đồng thời giúp theo dõi hiệu quả của phương pháp điều trị.

Một ứng dụng tiềm năng của graphene là trong lĩnh vực chống ung thư. Các nhà nghiên cứu đang tìm cách sử dụng graphene để chuyển các chất chống ung thư một cách chính xác đến các tế bào ung thư. Ngoài ra, graphene cũng có thể được sử dụng như một phương pháp thay thế kháng sinh.

Đặc biệt, graphene có thể tiêu diệt các vi khuẩn mà không gây ra hiện tượng kháng thuốc, mở ra cơ hội phát triển các phương pháp chống vi khuẩn mới và tiến bộ hơn.

Graphene cũng có thể được sử dụng để thay thế kháng sinh

Graphene cũng có thể được sử dụng để thay thế kháng sinh

Sản xuất mực Graphene

Mực graphene là một phát minh sáng tạo của các nhà nghiên cứu, khi họ khám phá ra cách sử dụng vật liệu nano này để in phun. Mực graphene có nhiều ưu điểm so với mực truyền thống, như tiết kiệm chi phí, bền màu và có thể in trên nhiều loại vật liệu khác nhau. Ngoài ra, mực graphene còn có thể tận dụng các tính chất đặc biệt của graphene, như dẫn điện, dẫn nhiệt và chống ăn mòn.

Tạo ra lớp phủ bằng Graphene

Việc tạo ra lớp phủ bằng graphene phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau. Lớp phủ giúp hình thành các cấu trúc thấm nước cực kỳ hiệu quả. Bởi graphene có lớp phủ mỏng nhất thế giới để bảo vệ kim loại chống lại sự ăn mòn của axit.

Graphene có lớp phủ mỏng nhất thế giới để bảo vệ kim loại

Graphene có lớp phủ mỏng nhất thế giới để bảo vệ kim loại

8. Những mục đích sử dụng khác

Ngoài việc sử dụng graphene ứng dụng vào khoa học và thực tiễn trên, graphene còn có những mục đích sử dụng khác như:

  • Che chắn bức xạ: Các nhà nghiên khoa học đã chứng minh rằng graphene chính là bức che chắn bức xạ hiệu quả nhất. Bởi lớp nguyên tử của graphene có đặc tính là tấm chắn siêu mỏng, trong suốt, không trọng lượng và có thể uốn cong linh hoạt.
  • Quản lý nhiệt: Graphene được ứng dụng trong việc sản xuất các thiết bị điện tử cần độ tản nhiệt cao như laptop, điện thoại. Họ sử dụng một màng graphene giúp tản nhiệt dư trong điện thoại/ máy tính một cách nhanh chóng.
  • Bôi trơn: Các nhà khoa học đã phát triển các mẫu nano graphene có khả năng bôi trơn vượt trội hơn so với các chất bôi trơn truyền thống, giúp giảm ma sát và hao mòn hiệu quả. Mẫu nano graphene này còn có khả năng kéo dài tuổi thọ, cải thiện hiệu suất và độ bền. Điều này mở ra tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như MEMS/NEMS và các quy trình chế tạo khác.
  • Sản xuất khẩu trang: Nhà nghiên cứu đã sản xuất ra khẩu trang bằng graphene với khả năng chống vi khuẩn đến 80%. Có thể lên tới 99% khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trong 10 phút.
  • Trang phục chống muỗi đốt: Graphene có thể ngăn chặn các dấu hiệu hóa học trong mồ hôi mà muỗi sử dụng để để phát hiện “miếng mồi” của mình. Đây được coi là một “phòng thủ” đắc lực giúp chống lại muỗi đốt.
  • Lọc nước: Một nhóm nhà khoa học tại Đại học Manchester (Anh) đã chế tạo thành công màng lọc graphene oxide có khả năng lọc muối khỏi nước biển tạo thành nước sạch để uống.
  • Kính áp tròng: Graphene là vật liệu siêu mỏng, siêu nhẹ nên các nhà nghiên cứu đã sản xuất ra loại kính áp tròng hồng ngoại. Loại kính này cho phép bạn nhìn xuyên đêm và một số ứng dụng khác trong lĩnh vực y tế.
  • Sản xuất bao cao su siêu mỏng: Một nhóm nhà nghiên cứu ở Anh đã thành công trong việc phát triển một loại bao cao su siêu mỏng bằng cách kết hợp vật liệu graphene và nhựa. Chất liệu mới này giúp tạo ra bao cao su mỏng hơn, độ co giãn và an toàn nhiều hơn, giúp tạo ra trải nghiệm thú vị và an tâm cho người sử dụng.
  • Làm thuốc nhuộm tóc: Thuốc nhuộm tóc làm từ graphene, do các nhà nghiên cứu tại Mỹ sản xuất khác biệt hoàn toàn so với các loại thuốc nhuộm tóc độc hại hiện nay. Loại thuốc này không gây hại cho tóc, không chứa chất độc hại và có khả năng kháng vi khuẩn. Bạn sẽ không cần lo lắng về việc tóc bị hỏng hoặc sức khỏe bị ảnh hưởng nữa.

Graphene được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực

Graphene được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực

Graphene là một loại vật liệu cứng hơn thép, nhẹ hơn giấy, được ứng dụng trong lĩnh vực khác nhau. Vật liệu thú vị này được kỳ vọng sẽ trở nên phổ biến trong tương lai. Tuy mang lại nhiều lợi ích cũng như được ứng dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp, nhưng graphene là một vật liệu không thân thiện với môi trường, chúng gây tác động tiêu cực và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Do đó, hãy sử dụng graphene thông minh và hiệu quả nhất. Hãy chia sẻ cho mọi người cùng tìm hiểu về graphene-một vật liệu thú vị này nhé!

Xem thêm:

Chạy Bộ Lúc Nào Là Tốt Nhất? Vào Sáng Sớm Hay Vào Ban Đêm? - ảnh 4
Elipsport - Thương hiệu thể thao tại nhà với các dòng sản phẩm như: Máy chạy bộ, xe đạp tập, ghế massage… được khách hàng tin dùng hiện nay. Hệ thống cửa hàng tại 63 tỉnh trên toàn quốc. CEO Elipsport với phương châm: “Sức khoẻ cho người Việt là mục tiêu của cuộc đời tôi.”
Danh mục sản phẩm